Có 1 kết quả:
rì bó Yān zī ㄖˋ ㄅㄛˊ ㄧㄢ ㄗ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the sun sets in Yanzi (idiom)
(2) fig. the day is drawing to an end
(3) the last days (of a person, a dynasty etc)
(2) fig. the day is drawing to an end
(3) the last days (of a person, a dynasty etc)
Bình luận 0