Có 1 kết quả:
míng rén bù zuò àn shì ㄇㄧㄥˊ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄗㄨㄛˋ ㄚㄋˋ ㄕˋ
míng rén bù zuò àn shì ㄇㄧㄥˊ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄗㄨㄛˋ ㄚㄋˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) The honest person does nothing underhand (idiom).
(2) fig. Do what you want to do openly and without dissimulation.
(2) fig. Do what you want to do openly and without dissimulation.
Bình luận 0