Có 1 kết quả:
xī nián ㄒㄧ ㄋㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
năm xưa, năm cũ, năm trước
Từ điển Trung-Anh
(1) former years
(2) previous years
(2) previous years
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0