Có 1 kết quả:
xiǎn hán ㄒㄧㄢˇ ㄏㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sensible enthalpy (thermodynamics)
(2) energy required to go from one state to another
(2) energy required to go from one state to another
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0