Có 1 kết quả:
shí jī ㄕˊ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thời cơ, cơ hội, dịp
Từ điển Trung-Anh
(1) fortunate timing
(2) occasion
(3) opportunity
(2) occasion
(3) opportunity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0