Có 1 kết quả:

shí kōng ㄕˊ ㄎㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) time and place
(2) world of a particular locale and era
(3) (physics) space-time

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0