Có 1 kết quả:
shí kōng ㄕˊ ㄎㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time and place
(2) world of a particular locale and era
(3) (physics) space-time
(2) world of a particular locale and era
(3) (physics) space-time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0