Có 1 kết quả:

zàn yá ㄗㄢˋ ㄧㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) deciduous tooth
(2) milk tooth
(3) baby tooth
(4) also written 乳齒|乳齿[ru3 chi3]

Bình luận 0