Có 1 kết quả:

huì zhǎn ㄏㄨㄟˋ ㄓㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

conferences and exhibitions, abbr. of 會議展覽|会议展览[hui4 yi4 zhan3 lan3]

Bình luận 0