Có 1 kết quả:

huì qī ㄏㄨㄟˋ ㄑㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the duration of a conference
(2) the period over which a conference (or expo etc) is held
(3) session
(4) the date of a meeting

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0