Có 1 kết quả:

fú mǎn ㄈㄨˊ ㄇㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to have completed the mourning period (traditional)
(2) to have served one's time

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0