Có 1 kết quả:
fú mǎn ㄈㄨˊ ㄇㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have completed the mourning period (traditional)
(2) to have served one's time
(2) to have served one's time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0