Có 1 kết quả:
běn tǐ ㄅㄣˇ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
bản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) main part
(2) torso
(3) the thing in itself
(4) noumenon (object of purely intellectual perception according to Kant)
(2) torso
(3) the thing in itself
(4) noumenon (object of purely intellectual perception according to Kant)
Bình luận 0