Có 1 kết quả:

běn mò ㄅㄣˇ ㄇㄛˋ

1/1

běn mò ㄅㄣˇ ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the whole course of an event from beginning to end
(2) ins and outs
(3) the fundamental and the incidental

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0