Có 1 kết quả:

shā ruǎn ㄕㄚ ㄖㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) antivirus software
(2) abbr. for 殺毒軟件|杀毒软件[sha1 du2 ruan3 jian4]

Bình luận 0