Có 1 kết quả:
Lǐ Péng ㄌㄧˇ ㄆㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Li Peng (1928-), leading PRC politician, prime minister 1987-1998, reportedly leader of the conservative faction advocating the June 1989 Tiananmen clampdown
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0