Có 1 kết quả:
bǎn yá ㄅㄢˇ ㄧㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
răng cửa
Từ điển Trung-Anh
(1) incisor
(2) molar
(3) screw die
(4) threading die
(2) molar
(3) screw die
(4) threading die
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0