Có 1 kết quả:

bǎn yá ㄅㄢˇ ㄧㄚˊ

1/1

bǎn yá ㄅㄢˇ ㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

răng cửa

Từ điển Trung-Anh

(1) incisor
(2) molar
(3) screw die
(4) threading die

Bình luận 0