Có 1 kết quả:

Lín Cūn ㄌㄧㄣˊ ㄘㄨㄣ

1/1

Lín Cūn ㄌㄧㄣˊ ㄘㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Lam Tsuen (an area in Hong Kong)