Có 1 kết quả:

Lín Bū ㄌㄧㄣˊ ㄅㄨ

1/1

Lín Bū ㄌㄧㄣˊ ㄅㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Lin Bu (967-1028), Northern Song poet

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0