Có 1 kết quả:
kū gǎo ㄎㄨ ㄍㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) withered
(2) haggard
(3) languid
(4) without energy
(2) haggard
(3) languid
(4) without energy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0