Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
róu qíng
ㄖㄡˊ ㄑㄧㄥˊ
1
/1
柔情
róu qíng
ㄖㄡˊ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gentle feelings
(2) tender sentiments
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ độ nương - 夜度娘
(
Khấu Chuẩn
)
•
Hội chân thi - 會真詩
(
Nguyên Chẩn
)
•
Ký mộng - 記夢
(
Nguyễn Du
)
•
Lạng thành đạo trung - 諒城道中
(
Nguyễn Du
)
•
Nhàn tình phú - 閑情賦
(
Đào Tiềm
)
•
Niệm nô kiều - 念奴嬌
(
Lâm Hồng
)
•
Phong nhập tùng - 風入松
(
Ngô Văn Anh
)
•
Thước kiều tiên - 鵲橋仙
(
Tần Quán
)
•
Tương kiến nan, biệt diệc nan - 相見難,別亦難
(
Diêm Túc
)
•
Vô đề (Môn đối vân tiêu bích ngọc lưu) - 無題(門對雲霄碧玉流)
(
Vương Ấu Ngọc
)
Bình luận
0