Có 1 kết quả:

zhàn dào ㄓㄢˋ ㄉㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

con đường nhỏ bằng gỗ làm treo trên vách núi

Từ điển Trung-Anh

(1) plank walkway constructed on the face of a cliff
(2) (archaic) elevated passageway connecting the upper levels of adjacent towers

Bình luận 0