Có 1 kết quả:
zhàn dào ㄓㄢˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
con đường nhỏ bằng gỗ làm treo trên vách núi
Từ điển Trung-Anh
(1) plank walkway constructed on the face of a cliff
(2) (archaic) elevated passageway connecting the upper levels of adjacent towers
(2) (archaic) elevated passageway connecting the upper levels of adjacent towers
Bình luận 0