Có 1 kết quả:

hé dìng ㄏㄜˊ ㄉㄧㄥˋ

1/1

hé dìng ㄏㄜˊ ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to audit and determine
(2) to check and ratify
(3) to appraise and decide
(4) determination
(5) on a deemed basis (taxation)
(6) to deem

Bình luận 0