Có 1 kết quả:

gěng yè ㄍㄥˇ ㄜˋ

1/1

gěng yè ㄍㄥˇ ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 哽咽[geng3 ye4]

Bình luận 0