Có 1 kết quả:

Chǔ hé Hàn jiè ㄔㄨˇ ㄏㄜˊ ㄏㄢˋ ㄐㄧㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the river that divides Chu and Han
(2) fig. a line that divides rival territories
(3) the mid-line between sides on a Chinese chessboard

Bình luận 0