Có 1 kết quả:
biāo běn ㄅㄧㄠ ㄅㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cả ngọn lẫn gốc
2. tiêu bản, mẫu xét nghiệm
3. bệnh phẩm
2. tiêu bản, mẫu xét nghiệm
3. bệnh phẩm
Từ điển Trung-Anh
(1) specimen
(2) sample
(3) the root cause and symptoms of a disease
(2) sample
(3) the root cause and symptoms of a disease
Bình luận 0