Có 2 kết quả:
lán gān ㄌㄢˊ ㄍㄢ • lán gǎn ㄌㄢˊ ㄍㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) railing
(2) banister
(2) banister
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lan can, rào chắn, thành chắn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0