Có 1 kết quả:
gē shēng ㄍㄜ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) singing voice
(2) fig. original voice of a poet
(2) fig. original voice of a poet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0