Có 1 kết quả:
gē sòng ㄍㄜ ㄙㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sing the praises of
(2) to extol
(3) to eulogize
(2) to extol
(3) to eulogize
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0