Có 1 kết quả:

zhèng tǐ ㄓㄥˋ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) standard form (of a Chinese character)
(2) plain font style (as opposed to bold or italic)
(3) printed style (as opposed to cursive)
(4) (Tw) traditional (i.e. unsimplified) characters

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0