Có 1 kết quả:

bù fá ㄅㄨˋ ㄈㄚˊ

1/1

bù fá ㄅㄨˋ ㄈㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bước chân, bước đi

Từ điển Trung-Anh

(1) pace
(2) (measured) step
(3) march