Có 1 kết quả:
lì dài ㄌㄧˋ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
các triều đại, các triều vua
Từ điển Trung-Anh
(1) successive generations
(2) successive dynasties
(3) past dynasties
(2) successive dynasties
(3) past dynasties
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0