Có 1 kết quả:
sǐ wáng ㄙˇ ㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chết, bỏ mạng
Từ điển Trung-Anh
(1) to die
(2) death
(2) death
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0