Có 1 kết quả:
sǐ zhū bù pà kāi shuǐ tàng ㄙˇ ㄓㄨ ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄎㄞ ㄕㄨㄟˇ ㄊㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a dead pig doesn't fear scalding water (idiom)
(2) fig. to be unaffected (by sth)
(3) undaunted
(2) fig. to be unaffected (by sth)
(3) undaunted
Bình luận 0