Có 1 kết quả:
cán chá shèng fàn ㄘㄢˊ ㄔㄚˊ ㄕㄥˋ ㄈㄢˋ
cán chá shèng fàn ㄘㄢˊ ㄔㄚˊ ㄕㄥˋ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spoilt tea, leftover food (idiom); remains after a meal
(2) crumbs from the feast
(2) crumbs from the feast
Bình luận 0
cán chá shèng fàn ㄘㄢˊ ㄔㄚˊ ㄕㄥˋ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0