Có 1 kết quả:

bǐ hua ㄅㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to gesture
(2) to gesticulate
(3) to practice the moves of a martial art by imitating the teacher
(4) to fight
(5) to come to blows

Bình luận 0