Có 1 kết quả:
bǐ shì ㄅㄧˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a competition
(2) to measure with one's hand or arm
(3) to make a gesture of measuring
(2) to measure with one's hand or arm
(3) to make a gesture of measuring
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0