Có 1 kết quả:
mín zhǔ gé mìng ㄇㄧㄣˊ ㄓㄨˇ ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ
mín zhǔ gé mìng ㄇㄧㄣˊ ㄓㄨˇ ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) democratic revolution
(2) bourgeois revolution (in Marx-Leninist theory, a prelude to the proletarian revolution)
(2) bourgeois revolution (in Marx-Leninist theory, a prelude to the proletarian revolution)
Bình luận 0