Có 1 kết quả:

mín zhǔ gé mìng ㄇㄧㄣˊ ㄓㄨˇ ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) democratic revolution
(2) bourgeois revolution (in Marx-Leninist theory, a prelude to the proletarian revolution)

Bình luận 0