Có 1 kết quả:

mín gē ㄇㄧㄣˊ ㄍㄜ

1/1

mín gē ㄇㄧㄣˊ ㄍㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) folk song
(2) CL:支[zhi1],首[shou3]