Có 1 kết quả:

mín shēng diāo bì ㄇㄧㄣˊ ㄕㄥ ㄉㄧㄠ ㄅㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

the people's livelihood is reduced to destitution (idiom); a time of famine and impoverishment

Bình luận 0