Có 1 kết quả:
mín shēng diāo bì ㄇㄧㄣˊ ㄕㄥ ㄉㄧㄠ ㄅㄧˋ
mín shēng diāo bì ㄇㄧㄣˊ ㄕㄥ ㄉㄧㄠ ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the people's livelihood is reduced to destitution (idiom); a time of famine and impoverishment
Bình luận 0
mín shēng diāo bì ㄇㄧㄣˊ ㄕㄥ ㄉㄧㄠ ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0