Có 1 kết quả:
mín zhī mín gāo ㄇㄧㄣˊ ㄓ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄠ
mín zhī mín gāo ㄇㄧㄣˊ ㄓ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the fat and wealth of the people (idiom); the nation's hard-won wealth (esp. as an object of unscrupulous exploitation)
(2) the people's blood, sweat and tears
(2) the people's blood, sweat and tears
Bình luận 0