Có 1 kết quả:
qiú tián wèn shè ㄑㄧㄡˊ ㄊㄧㄢˊ ㄨㄣˋ ㄕㄜˋ
qiú tián wèn shè ㄑㄧㄡˊ ㄊㄧㄢˊ ㄨㄣˋ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to be interested exclusively in the acquisition of estate (idiom)
(2) fig. to have no lofty aspirations in life
(2) fig. to have no lofty aspirations in life
Bình luận 0