Có 1 kết quả:

Jiāng nán ㄐㄧㄤ ㄋㄢˊ

1/1

Jiāng nán ㄐㄧㄤ ㄋㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) south of Changjiang or Yangtze river
(2) south of the lower reaches of Changjiang
(3) often refers to south Jiangsu, south Anhui and north Zhejiang provinces
(4) a province during Qing times
(5) in literature, refers to the sunny south
(6) Gangnam (district in Seoul, South Korea)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0