Có 1 kết quả:
yóu guāng kě jiàn ㄧㄡˊ ㄍㄨㄤ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄢˋ
yóu guāng kě jiàn ㄧㄡˊ ㄍㄨㄤ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. oily and shiny to the point of reflecting (idiom)
(2) lustrous
(2) lustrous
Bình luận 0
yóu guāng kě jiàn ㄧㄡˊ ㄍㄨㄤ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0