Có 1 kết quả:
zhān chún ㄓㄢ ㄔㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to moisten one's lips
(2) to sip (wine, tea etc)
(3) esp. used with negatives: never touch a drop of the stuff
(2) to sip (wine, tea etc)
(3) esp. used with negatives: never touch a drop of the stuff
Bình luận 0