Có 1 kết quả:
fǎ yī ㄈㄚˇ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) robe of a Buddhist priest
(2) ceremonial garment of a Daoist priest
(3) robe of a judge, nun, priest etc
(4) cassock
(5) vestment
(2) ceremonial garment of a Daoist priest
(3) robe of a judge, nun, priest etc
(4) cassock
(5) vestment
Bình luận 0