Có 2 kết quả:

Tài hé ㄊㄞˋ ㄏㄜˊtài hé ㄊㄞˋ ㄏㄜˊ

1/2

Tài hé ㄊㄞˋ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 泰和縣|泰和县[Tai4 he2 xian4]

tài hé ㄊㄞˋ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

calm and peaceful