Có 1 kết quả:
Jìng tǔ ㄐㄧㄥˋ ㄊㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(Buddhism) Pure Land, usually refers to Amitabha Buddha's Western Pure Land of Ultimate Bliss (Sukhavati in Sanskrit)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0