Có 1 kết quả:
piāo fú ㄆㄧㄠ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float
(2) to hover
(3) to drift (also fig., to lead a wandering life)
(4) to rove
(5) showy
(6) superficial
(2) to hover
(3) to drift (also fig., to lead a wandering life)
(4) to rove
(5) showy
(6) superficial
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0