Có 1 kết quả:
líng gǎn ㄌㄧㄥˊ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inspiration
(2) insight
(3) a burst of creativity in scientific or artistic endeavor
(2) insight
(3) a burst of creativity in scientific or artistic endeavor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0