Có 1 kết quả:
pào ěr ㄆㄠˋ ㄦˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trunnion
(2) protrusions on either side of a cannon facilitating mounting and vertical pivot
(2) protrusions on either side of a cannon facilitating mounting and vertical pivot
Bình luận 0