Có 1 kết quả:

lào yìn ㄌㄠˋ ㄧㄣˋ

1/1

lào yìn ㄌㄠˋ ㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to brand (cattle etc)
(2) brand
(3) (fig.) to leave a lasting mark
(4) to stigmatize
(5) mark
(6) stamp
(7) stigma